Học phí(Năm học 2024)
Khóa tháng 4 (Khóa 2 năm tiếp tục học)
Năm 1(T4ーT9) |
Năm 1(T10 – T3) |
Năm 2(T4ーT9) |
Năm 2(T10 – T3) |
|
---|---|---|---|---|
Phí nhập học |
70,000 | |||
Học phí (Yen) |
300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
Phí giáo trình, học cụ (Yen) | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
Phí quản lý trang thiết bị (Yen) | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
Thiếu tiêu dùng (Yen) |
40,000 | 33,000 | 33,000 | 33,000 |
Tổng cộng: (Yen) |
429,000 | 352,000 | 352,000 | 352,000 |
Khóa tháng 7 (Khóa 1 năm 9 tháng tiếp tục học)
Năm 1(T7ーT9) |
Năm 1(T10 – T3) |
Năm 2(T4ーT9) |
Năm 2(T10 – T3) |
|
---|---|---|---|---|
Phí nhập học |
70,000 | |||
Học phí (Yen) |
150,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
Phí giáo trình, học cụ (Yen) | 7,500 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
Phí quản lý trang thiết bị (Yen) | 7,500 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
Thiếu tiêu dùng (Yen) |
23,500 | 33,000 | 33,000 | 33,000 |
Tổng cộng: (Yen) |
258,500 | 363,000 | 363,000 | 363,000 |
*Khóa tháng 7 sẽ phải thanh toán học phí cho học kỳ 1 và học kỳ 2 trước khi nhập cảnh.
Khóa tháng 10 (Khóa 1 năm 6 tháng tiếp tục học)
Năm 1(T10 – T3) |
Năm 2(T4ーT9) |
Năm 2(T10 – T3) |
|
---|---|---|---|
Phí nhập học |
70,000 | ||
Học phí (Yen) |
300,000 | 300,000 | 300,000 |
Phí giáo trình, học cụ (Yen) | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
Phí quản lý trang thiết bị (Yen) | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
Thiếu tiêu dùng (Yen) |
40,000 | 33,000 | 33,000 |
Tổng cộng: (Yen) |
440,000 | 363,000 | 363,000 |
*Ngoài ra, mỗi khóa cần phải trả phí lựa chọn riêng (33,000 yên).
*Chi phí sách giáo trình đã được bao gồm trong học phí.